Thế Giới Điện Giải đồng hành với Hiệp hội doanh nghiệp nước ion kiềm (VACA), các Tập đoàn lớn Panasonic, Fuji Nhật Bản... cùng các cơ quan báo đài phản đối các thông tin sai lệch thổi phồng về công dụng của nước ion kiềm, kiên quyết bảo vệ lợi ích người tiêu dùng. Nước ion kiềm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh! – Bấm để xem thêm

Quy chuẩn nước sinh hoạt & Tiêu chuẩn nước sạch năm 2025

Thế Giới Điện Giải kiên quyết đồng hành cùng các cơ quan báo chí, truyền thông phản đối việc thổi phồng công dụng của nước ion kiềm.

Đây không phải là thuốc — không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Bấm để xem thêm

 

Nguồn nước sinh hoạt đạt chuẩn không chỉ đảm bảo sức khỏe mà còn phản ánh chất lượng cuộc sống. Bộ Y tế đã ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2024/BYT nhằm kiểm soát chặt chẽ các chỉ tiêu hóa lý, vi sinh trong nước cấp sinh hoạt. Bài viết dưới đây từ Thế Giới Điện Giải sẽ giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn nước sạch, quy chuẩn nước sinh hoạt và cách đảm bảo nguồn nước gia đình luôn an toàn, tinh khiết mỗi ngày.

Tiêu chuẩn nước sạch và nước sinh hoạt theo Bộ Y tế

Khi nói đến “nước sạch”, nhiều người thường nghĩ đơn giản rằng chỉ cần nước trong, không mùi, không màu là có thể yên tâm sử dụng. Tuy nhiên, dưới góc độ khoa học và y tế, “nước sạch” phải đáp ứng những quy chuẩn nghiêm ngặt do Bộ Y tế ban hành, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.

Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng hai bộ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước gồm:

  • QCVN 01-1:2018/BYT – Quy chuẩn nước sạch dùng cho ăn uống (Nước cấp trực tiếp cho cơ thể).

  • QCVN 02:2009/BYT – Quy chuẩn nước sinh hoạt (Dành cho các mục đích nấu ăn, tắm giặt, rửa, vệ sinh...).

Tiêu chuẩn nước sạch và nước sinh hoạt theo Bộ Y tế

Hai bộ quy chuẩn này được xây dựng dựa trên khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và tiêu chuẩn của EPA Hoa Kỳ, nhằm đảm bảo rằng nước dùng trong đời sống hằng ngày không chứa các yếu tố gây hại như vi sinh vật, kim loại nặng, hóa chất độc hại hay hợp chất hữu cơ bay hơi.

Sự khác nhau giữa “nước sạch” và “nước sinh hoạt”

Mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng về mặt kỹ thuật, chúng khác nhau rõ rệt:

  • Nước sạch (nước ăn uống): Phải đạt các tiêu chí cao về độ tinh khiết. Hàm lượng Asen, Chì, Thủy ngân, Mangan, Nitrat, Amoni... phải ở mức cực thấp (theo ngưỡng cho phép của QCVN 01-1:2018/BYT). Loại nước này thường được lọc bằng công nghệ RO, Nano, UF hoặc máy lọc nước điện giải ion kiềm, đảm bảo đạt chuẩn y tế để uống trực tiếp.

  • Nước sinh hoạt: Có yêu cầu thấp hơn một chút, vì chủ yếu được dùng cho mục đích tắm giặt, rửa, vệ sinh, chứ không trực tiếp nạp vào cơ thể. Tuy nhiên, nếu các chỉ số vi sinh hay kim loại nặng vượt ngưỡng cho phép, nước sinh hoạt vẫn có thể gây ra kích ứng da, tóc, đường hô hấp hoặc nhiễm độc tích lũy.

  • Thực tế, nhiều hộ gia đình tại Việt Nam hiện nay vẫn sử dụng nước máy hoặc nước giếng khoan chưa đạt quy chuẩn QCVN 02:2009/BYT, khiến các vấn đề như nước nhiễm phèn, nước nhiễm mangan, nhiễm asen hoặc clo dư.

Tại sao cần tuân thủ quy chuẩn nước sinh hoạt?

Theo thống kê của Bộ Y tế, hơn 17% mẫu nước sinh hoạt tại nông thôn và ngoại thành Việt Nam có chứa ít nhất một chỉ tiêu vượt ngưỡng cho phép. Điều này cho thấy, quy chuẩn nước sinh hoạt không chỉ là con số kỹ thuật, mà là hàng rào bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Nếu nước không đạt chuẩn, hệ quả không chỉ là ảnh hưởng đến da, tóc hay thiết bị gia dụng, mà còn có thể dẫn đến:

  • Nhiễm độc kim loại nặng (Asen, Chì, Mangan).

  • Nguy cơ ung thư từ hợp chất hữu cơ bay hơi và dư lượng thuốc trừ sâu.

  • Bệnh lý đường ruột và da liễu do vi khuẩn, vi sinh vật có hại.

Tuân thủ đúng tiêu chuẩn nước sạch của Bộ Y tế chính là cách để đảm bảo nguồn nước an toàn, bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ thiết bị gia đình (Máy giặt, bình nóng lạnh, máy lọc nước, đường ống dẫn...).

Các chỉ tiêu đánh giá nước sinh hoạt theo quy chuẩn Việt Nam

Để xác định một nguồn nước có đạt chuẩn hay không, Bộ Y tế quy định rõ các chỉ tiêu nước sinh hoạt cần được kiểm tra định kỳ. Những chỉ tiêu này được chia thành 3 nhóm chính: Chỉ tiêu vật lý, chỉ tiêu hóa học và chỉ tiêu vi sinh. Mỗi nhóm phản ánh một khía cạnh khác nhau của chất lượng nước, từ cảm quan đến mức độ an toàn sinh học.

Nhóm chỉ tiêu vật lý

Đây là nhóm chỉ tiêu dễ nhận biết bằng mắt thường, ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc, mùi vị và độ trong của nước.

Theo QCVN 01-1:2018/BYT, nước sạch đạt chuẩn phải:

  • Không màu, không mùi, không vị lạ.

  • Độ đục ≤ 2 NTU.

  • Tổng chất rắn hòa tan (TDS) ≤ 1000 mg/L.

  • Độ pH dao động từ 6.5 – 8.5.

Nếu nước sinh hoạt của bạn có màu vàng nâu, mùi tanh, vị kim loại hoặc để lắng có cặn trắng/xanh, rất có thể nước đang bị ô nhiễm kim loại nặng như sắt, mangan, hoặc có độ cứng cao do canxi, magie.

Đặc biệt, nước có TDS cao hoặc pH thấp không chỉ gây hại cho thiết bị gia dụng mà còn làm khô da, tóc và gây kích ứng khi tắm rửa lâu dài.

Các chỉ tiêu đánh giá nước sinh hoạt theo quy chuẩn Việt Nam

Nhóm chỉ tiêu hóa học

Đây là nhóm chỉ tiêu quan trọng trong các quy chuẩn nước sạch của Bộ Y tế, vì liên quan trực tiếp đến mức độ nhiễm kim loại nặng, hợp chất hóa học và các chất độc hại tiềm ẩn.

Một số chỉ tiêu hóa học quan trọng theo QCVN bao gồm:

Chất ô nhiễmGiới hạn tối đa cho phép (mg/L)Ảnh hưởng nếu vượt chuẩn
Asen (As)0.01Gây ung thư da, phổi, bàng quang
Chì (Pb)0.01Gây tổn thương thần kinh, đặc biệt ở trẻ nhỏ
Thủy ngân (Hg)0.001Gây rối loạn thần kinh, tích lũy trong gan, thận
Mangan (Mn)0.3Làm nước có màu đen, ảnh hưởng thần kinh
Sắt (Fe)0.3Làm ố quần áo, thiết bị, gây vị kim loại
Amoni (NH₄⁺)0.5Khi clo hóa tạo ra chloramine – chất gây kích ứng da
Nitrit (NO₂⁻)0.05Gây thiếu oxy máu, nguy hiểm với trẻ nhỏ
Florua (F⁻)1.5Quá mức gây nhiễm fluor răng và xương

Các chỉ số này đặc biệt quan trọng đối với nguồn nước giếng khoan, nước ngầm hoặc nước bề mặt ở khu vực nông nghiệp, công nghiệp nơi nguy cơ ô nhiễm kim loại và hóa chất cao.

Nhóm chỉ tiêu vi sinh

Nhóm chỉ tiêu vi sinh thường khó nhận biết bằng cảm quan nhưng lại là nguyên nhân gây nên các vấn đề về đường ruột, tiêu chảy, thương hàn, viêm gan A và tả.

Theo tiêu chuẩn nước sinh hoạt QCVN 01-1:2018/BYT, nước đạt chuẩn tuyệt đối không được chứa các vi sinh vật như:

Vi sinh vậtGiới hạn cho phépGây ra
Coliform tổng số0/100 mlRối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn
E.Coli0/100 mlGây tiêu chảy, ngộ độc cấp
Clostridium perfringens0/100 mlGây ngộ độc thực phẩm, viêm ruột
Vi khuẩn gây bệnh đường ruột khác0/100 mlNhiễm trùng hệ tiêu hóa, gan, thận

Nước bị nhiễm vi sinh thường bắt nguồn từ nguồn nước thải sinh hoạt, chăn nuôi, hoặc giếng khoan gần hố xí, chuồng trại.

Việc đun sôi chỉ tiêu diệt được một phần nhưng không loại bỏ được độc tố do vi khuẩn tiết ra. Do đó, sử dụng máy lọc nước đạt chuẩn QCVN là giải pháp hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe gia đình.

Cách kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt tại nhà

Để xác định nước sinh hoạt có đạt quy chuẩn nước sạch hay không, người dùng có thể áp dụng:

  • Quan sát cảm quan: xem màu, mùi, vị, cặn.

  • Sử dụng bộ test nhanh TDS, pH, Clo dư, Amoni.

  • Gửi mẫu phân tích tại trung tâm kiểm nghiệm uy tín, nơi có thiết bị phân tích 109 chỉ tiêu theo QCVN 01-1:2018/BYT.

Đặc biệt, Thế Giới Điện Giải cung cấp dịch vụ kiểm tra nước miễn phí, giúp khách hàng biết rõ nguồn nước nhà mình đang ở mức nào so với quy chuẩn nước sạch của Bộ Y tế, từ đó tư vấn giải pháp lọc phù hợp cho từng loại nước (Máy lọc RO, máy lọc ion kiềm, lọc tổng đầu nguồn…).

Quy chuẩn nước sạch QCVN 01-1:2018/BYT 

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT là văn bản chính thức do Bộ Y tế ban hành, quy định chất lượng nước sinh hoạt đạt chuẩn an toàn cho con người. Đây là phiên bản mới nhất (hiện hành) thay thế QCVN 01:2009/BYT trước đó, với nhiều điểm cập nhật nghiêm ngặt và chi tiết hơn nhằm đảm bảo sức khỏe cộng đồng trước các nguy cơ ô nhiễm ngày càng phức tạp.

Mục tiêu của quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT

Quy chuẩn này được xây dựng nhằm:

  • Kiểm soát chất lượng nước cấp sinh hoạt trên phạm vi toàn quốc, từ nước máy đô thị đến nước giếng khoan nông thôn.

  • Ngăn ngừa phơi nhiễm các chất ô nhiễm nguy hại như asen, chì, mangan, nitrit, thuốc trừ sâu, vi sinh vật gây bệnh.

  • Đảm bảo tính bền vững của nguồn nước sạch, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như WHO và ISO.

Điểm nổi bật là QCVN 01-1:2018/BYT không chỉ tập trung vào nước uống, mà còn mở rộng đến nước cấp sinh hoạt dùng trong tắm, giặt, nấu ăn và sinh hoạt hằng ngày.

Cấu trúc và phạm vi áp dụng của QCVN 01-1:2018/BYT

Quy chuẩn bao gồm 109 chỉ tiêu được chia thành 3 nhóm lớn:

  1. Nhóm chỉ tiêu cảm quan (vật lý): xác định độ trong, màu, mùi, vị.

  2. Nhóm chỉ tiêu hóa học: Kiểm tra kim loại nặng, hợp chất vô cơ, hữu cơ, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, clo dư, florua…

  3. Nhóm chỉ tiêu vi sinh: Phát hiện vi khuẩn gây bệnh như E.Coli, Coliform tổng số, Clostridium perfringens…

Quy chuẩn được áp dụng cho:

  • Các công ty cấp nước đô thị, nhà máy nước tập trung.

  • Các hệ thống cấp nước nhỏ lẻ, hộ dân sử dụng nước giếng khoan, nước mưa hoặc nước ngầm.

  • Các đơn vị kiểm định, tổ chức giám sát chất lượng nước sinh hoạt.

Quy chuẩn nước sạch QCVN 01-1:2018/BYT – Những điểm quan trọng cần biết

Những cập nhật quan trọng trong phiên bản mới 

So với phiên bản QCVN 01:2009/BYT cũ, bản 2018 bổ sung nhiều quy định nghiêm ngặt hơn, cụ thể:

  • Bổ sung 21 chỉ tiêu mới, tập trung vào các hợp chất hữu cơ khó phân hủy và thuốc trừ sâu tổng hợp.

  • Giảm ngưỡng cho phép của một số kim loại nặng như Asen, Chì, Mangan, Amoni,… phản ánh nhận thức mới về độc tính tích lũy của các chất này.

  • Quy định rõ ràng hơn về tần suất kiểm tra định kỳ, bắt buộc các đơn vị cấp nước phải kiểm tra 2 - 4 lần/năm, tùy vào quy mô và đối tượng sử dụng.

  • Yêu cầu các cơ sở phải công khai kết quả kiểm định chất lượng nước, giúp người dân có quyền giám sát và tiếp cận thông tin minh bạch.

Một số chỉ tiêu nổi bật trong QCVN nước sinh hoạt

Nhóm chỉ tiêuChất ô nhiễmGiới hạn tối đa (mg/L)Ảnh hưởng sức khỏe
Vật lýĐộ đục2 NTUGây mất thẩm mỹ, giảm hiệu quả 
khử trùng
Hóa họcAsen (As)0.01Ung thư, tổn thương da, phổi
Hóa họcChì (Pb)0.01Ảnh hưởng thần kinh trẻ em
Hóa họcAmoni (NH₄⁺)0.5Tạo chloramine, kích ứng hô hấp
Hóa họcMangan (Mn)0.3Tổn thương thần kinh
Vi sinhE.Coli0/100 mlTiêu chảy, ngộ độc cấp
Vi sinhColiform tổng số0/100 mlRối loạn tiêu hóa
Vi sinhClostridium perfringens0/100 mlGây bệnh đường ruột

Những chỉ tiêu này là bắt buộc đối với mọi hệ thống cấp nước sinh hoạt. Chỉ cần một chỉ số vượt quá giới hạn cho phép, nước đó sẽ không được công nhận là nước sạch đạt chuẩn QCVN.

Tại sao người dân cần hiểu rõ QCVN 01-1:2018/BYT?

Việc nắm rõ quy chuẩn nước sinh hoạt của Bộ Y tế giúp người dân chủ động trong việc:

  • Đánh giá chất lượng nước gia đình đang sử dụng.

  • Xác định nguyên nhân các dấu hiệu bất thường như nước đổi màu, có mùi tanh, hoặc gây dị ứng da.

  • Chọn đúng hệ thống lọc nước phù hợp, tránh lãng phí chi phí vào những thiết bị không xử lý được chất ô nhiễm cụ thể.

QCVN 01-1:2018/BYT không chỉ là một bộ quy tắc kỹ thuật mà là kim chỉ nam cho sức khỏe cộng đồng. Việc đảm bảo nước sinh hoạt đạt chuẩn theo quy định giúp ngăn ngừa hơn 80% bệnh truyền nhiễm lây qua đường nước, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị lọc và đồ gia dụng trong gia đình.

Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn nước sạch và tiêu chuẩn nước sinh hoạt

Nhiều người thường cho rằng “nước sạch” và “nước sinh hoạt đạt chuẩn” là một, tuy nhiên đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau nếu xét theo quy chuẩn kỹ thuật của Bộ Y tế. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là bước quan trọng để lựa chọn cột lọc nước đầu nguồn phù hợp, tránh nhầm lẫn giữa nước dùng để uống trực tiếp và nước dùng cho mục đích sinh hoạt hằng ngày.

Tiêu chuẩn nước sạch

Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, “nước sạch” là loại nước đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu của QCVN 01-1:2018/BYT được xử lý thêm để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi uống trực tiếp mà không cần đun sôi.

Đây là nước đã trải qua quá trình lọc, khử trùng, hấp phụ kim loại nặng, loại bỏ vi sinh vật và hợp chất hữu cơ độc hại. Thông thường, nước sạch đạt chuẩn uống trực tiếp cần được xử lý bằng công nghệ lọc RO, UF, hoặc điện giải ion kiềm, những công nghệ có khả năng lọc tinh ở cấp độ nano hoặc ion.

Ví dụ:

  • Nước điện giải ion kiềm (Alkaline ionized water) đạt chuẩn uống trực tiếp do có hàm lượng khoáng cân bằng, pH ổn định, không chứa vi sinh hay kim loại nặng.

  • Nước từ máy lọc RO cao cấp sau khi được bổ sung khoáng, khử khuẩn UV hoặc ozone cũng đạt tiêu chuẩn nước sạch theo quy chuẩn quốc gia.

Tiêu chuẩn nước sinh hoạt

Khác với nước sạch, nước sinh hoạt là nước đạt quy chuẩn an toàn để sử dụng cho các mục đích sinh hoạt hằng ngày như tắm, giặt, rửa chén, nấu ăn, nhưng chưa chắc đạt chuẩn để uống trực tiếp.

Theo QCVN 01-1:2018/BYT, nước sinh hoạt chỉ cần đáp ứng các chỉ tiêu an toàn cơ bản như:

  • Không chứa vi sinh vật gây bệnh (E.Coli, Coliform...).

  • Nồng độ kim loại nặng (như chì, asen, mangan, sắt, amoni) không vượt ngưỡng cho phép.

  • Không có mùi, vị, màu bất thường.

  • Clo dư trong giới hạn 0,2–1 mg/L (để khử khuẩn).

Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn nước sạch và tiêu chuẩn nước sinh hoạt

Bảng so sánh giữa nước sạch và nước sinh hoạt

Tiêu chíNước sinh hoạtNước sạch (uống trực tiếp)
Nguồn cấpHệ thống cấp nước đô thị 
hoặc giếng khoan đã xử lý
Hệ thống lọc chuyên dụng 
đạt chuẩn QCVN & WHO
Mục đích sử dụngTắm, giặt, rửa, nấu ănUống trực tiếp, pha sữa, 
chế biến thực phẩm
Mức độ xử lýLọc thô giúp khử trùng cơ bản 
bằng Clo
Lọc tinh, khử khuẩn, hấp 
thụ, cân bằng khoáng
Chỉ tiêu kiểm nghiệmDưới 109 chỉ tiêu cơ bảnBổ sung thêm chỉ tiêu 
hóa học 
Độ an toànAn toàn cho sinh hoạtAn toàn tuyệt đối cho 
sức khỏe
Ví dụ thiết bị lọcHệ thống lọc tổng đầu nguồn, 
lọc cặn, than hoạt tính
Máy lọc nước RO, UF, 
điện giải ion kiềm

Vì sao cần phân biệt hai loại tiêu chuẩn này?

Phân biệt rõ nước sạchnước sinh hoạt giúp người tiêu dùng:

  • Lựa chọn đúng công nghệ lọc: Hệ thống lọc tổng đầu nguồn xử lý nước sinh hoạt, còn máy lọc RO hoặc điện giải xử lý nước uống.

  • Tránh rủi ro sức khỏe: Nhiều hộ gia đình vẫn uống trực tiếp nước máy tưởng là “sạch”, nhưng thực tế chỉ đạt chuẩn sinh hoạt, vẫn tiềm ẩn clo, asen hoặc vi khuẩn.

  • Tối ưu chi phí và hiệu suất lọc: Không cần dùng công nghệ lọc siêu tinh cho toàn bộ hệ thống nếu chỉ phục vụ tắm giặt; chỉ cần lọc chuyên sâu ở khu vực uống và nấu ăn.

Hiểu đúng về các tiêu chuẩn nước sinh hoạt và tiêu chuẩn nước sạch của Bộ Y tế giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe gia đình. Đầu tư vào giải pháp lọc nước toàn diện từ Thế Giới Điện Giải không chỉ là nâng cao chất lượng sống, mà còn là cách chủ động kiểm soát chất lượng nguồn nước theo đúng QCVN, bảo vệ sức khỏe dài lâu cho cả gia đình.