Thế Giới Điện Giải đồng hành với Hiệp hội doanh nghiệp nước ion kiềm (VACA), các Tập đoàn lớn Panasonic, Fuji Nhật Bản... cùng các cơ quan báo đài phản đối các thông tin sai lệch thổi phồng về công dụng của nước ion kiềm, kiên quyết bảo vệ lợi ích người tiêu dùng. Nước ion kiềm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh! – Bấm để xem thêm

Nước Nhiễm Mangan Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết & Cách Xử Lý

Thế Giới Điện Giải kiên quyết đồng hành cùng các cơ quan báo chí, truyền thông phản đối việc thổi phồng công dụng của nước ion kiềm.

Đây không phải là thuốc — không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Bấm để xem thêm

 

Mangan là một trong những kim loại vi lượng tự nhiên có thể xuất hiện trong nguồn nước sinh hoạt, đặc biệt là nước giếng khoan. Tuy nhiên, khi hàm lượng Mangan vượt quá mức cho phép, nước không chỉ có mùi tanh, để lại cặn đen bám trên thiết bị mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe. 

Việc xử lý nước nhiễm Mangan đúng cách là điều cần thiết để bảo vệ cả gia đình. Cùng Thế Giới Điện Giải tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và những giải pháp xử lý an toàn, hiệu quả ngay trong bài viết dưới đây.

Mangan là gì? Vì sao lại xuất hiện trong nước sinh hoạt?

Mangan (ký hiệu hóa học Mn) là một nguyên tố kim loại có mặt tự nhiên trong vỏ Trái Đất, thường đi cùng với sắt trong các tầng đất đá, đặc biệt là ở những khu vực có nguồn nước ngầm dồi dào. Dù mangan là vi lượng cần thiết cho cơ thể ở hàm lượng rất nhỏ, hỗ trợ hoạt động của enzyme, xương và hệ thần kinh. Nhưng khi xuất hiện quá mức trong nước sinh hoạt, nó trở thành “chất gây ô nhiễm kim loại nặng” nguy hiểm, ảnh hưởng đến cả sức khỏe lẫn thiết bị gia đình.

Trong môi trường tự nhiên, mangan tồn tại chủ yếu ở dạng ion Mn²⁺ hòa tan trong nước ngầm, không màu, không mùi, nên rất khó phát hiện bằng cảm quan thông thường. Chỉ khi mangan bị oxy hóa thành dạng không hòa tan MnO₂ (mangan dioxide), nước mới chuyển màu vàng nâu hoặc đen, để lộ ra dấu hiệu ô nhiễm đặc trưng.

Mangan là gì? Vì sao lại xuất hiện trong nước sinh hoạt?
 

Nguồn gốc của mangan trong nước sinh hoạt thường đến từ hai nhóm chính:

  • Tự nhiên: Khi nước ngầm chảy qua các lớp đất đá chứa mangan và sắt, kim loại này sẽ bị hòa tan vào nước. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất tại các khu vực đồng bằng hoặc có địa chất giàu khoáng kim loại, chẳng hạn như vùng Nam Bộ hoặc ven trung du Bắc Bộ.

  • Nhân tạo: Các hoạt động công nghiệp như khai thác khoáng sản, luyện kim, sản xuất pin hoặc việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu có chứa mangan trong nông nghiệp cũng góp phần làm tăng hàm lượng mangan trong nguồn nước ngầm và nước mặt. Ngoài ra, những hệ thống đường ống dẫn nước cũ bằng kim loại bị gỉ sét cũng có thể là tác nhân khiến nước sinh hoạt nhiễm mangan.

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt (QCVN 01:2009/BYT), giới hạn tối đa cho phép của mangan trong nước dùng sinh hoạt là 0,3 mg/L. Khi vượt quá ngưỡng này, nước có thể gây cặn đen, mùi tanh và ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.

Thực tế, tại nhiều hộ gia đình Việt Nam, đặc biệt là nơi sử dụng nước giếng khoan, việc nước bị nhiễm mangan không phải hiếm gặp. Do mangan thường “ẩn mình” dưới dạng hòa tan nên người dùng chỉ nhận ra khi các thiết bị, bồn rửa hay quần áo bị ố màu. Đây là lý do vì sao việc kiểm tra và xử lý nước định kỳ bằng hệ thống lọc nước chuyên dụng, như các giải pháp lọc tổng đầu nguồn của Thế Giới Điện Giải, trở nên vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng nước sinh hoạt trong gia đình.

Nguyên nhân khiến nước bị nhiễm Mangan

Hiện tượng nước nhiễm Mangan thường xuất hiện phổ biến tại các khu vực sử dụng nguồn nước ngầm hoặc giếng khoan. Mặc dù Mangan là một nguyên tố tồn tại tự nhiên trong lòng đất, song việc nó hòa tan vào nước và vượt quá mức an toàn thường do sự kết hợp của yếu tố tự nhiên và hoạt động của con người. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này:

Ảnh hưởng từ địa chất tự nhiên

Ở nhiều vùng có địa tầng chứa khoáng chất giàu sắt và Mangan, nước ngầm khi thấm qua các lớp đất đá này sẽ hòa tan dần các ion kim loại, đặc biệt là trong môi trường thiếu oxy (kỵ khí). Khi đó, Mangan tồn tại dưới dạng Mn²⁺ hòa tan, khó bị phát hiện bằng mắt thường.

Hiện tượng này thường thấy ở các vùng đồng bằng, ven sông hoặc khu vực có mạch nước ngầm sâu, nơi nước ít tiếp xúc với không khí và không có điều kiện oxy hóa.

Đây là nguyên nhân tự nhiên phổ biến khiến nhiều hộ dân dù không sinh sống gần khu công nghiệp vẫn có nguy cơ nước bị nhiễm Mangan mà không hề hay biết.

Nguyên nhân khiến nước bị nhiễm Mangan

Ô nhiễm do hoạt động công nghiệp và khai thác khoáng sản

Các hoạt động như khai thác mỏ, luyện kim, sản xuất pin, gốm sứ hay hóa chất công nghiệp thường phát thải một lượng lớn kim loại nặng, trong đó có Mangan. Khi không được xử lý đúng quy trình, nước thải công nghiệp chứa Mangan có thể ngấm xuống lòng đất hoặc chảy vào các dòng sông, hồ, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt.

Ngoài ra, rác thải công nghiệp hoặc bùn thải từ nhà máy bị đổ không đúng nơi quy định cũng là một nguồn phát tán Mangan nghiêm trọng. Khi mưa xuống, các kim loại nặng trong bùn thải bị rửa trôi, ngấm dần vào tầng chứa nước ngầm, gây ô nhiễm lâu dài và khó khắc phục.

Ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp

Nhiều loại phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ hiện nay có chứa hợp chất Mangan như mangan sulfate hoặc mangan phosphate. Khi được sử dụng với liều lượng lớn hoặc không đúng cách, chúng dễ dàng bị cuốn trôi bởi nước mưa hoặc nước tưới, ngấm vào đất và làm tăng hàm lượng Mangan trong nước ngầm.

Đáng chú ý, các vùng nông nghiệp sử dụng nguồn nước giếng khoan để tưới tiêu hoặc sinh hoạt hằng ngày chính là khu vực nguy cơ cao bị nhiễm Mangan và sắt đồng thời.

Hệ thống đường ống và bể chứa nước bị oxy hóa

Một nguyên nhân ít được chú ý là đường ống kim loại, bồn chứa cũ hoặc rỉ sét. Khi các vật liệu này bị ăn mòn, Mangan và sắt từ lớp gỉ có thể hòa tan vào nước, đặc biệt trong điều kiện nước có tính axit hoặc chứa nhiều ion clorua.

Điều này không chỉ khiến nước sinh hoạt nhiễm kim loại nặng mà còn làm giảm tuổi thọ thiết bị lọc, gây tắc nghẽn và làm giảm hiệu suất lọc.

Ô nhiễm chéo trong hệ thống cấp nước

Ở một số khu vực, hệ thống cấp nước tập trung có thể bị rò rỉ hoặc thấm nhiễm từ môi trường xung quanh, đặc biệt khi đường ống đi qua khu công nghiệp hoặc đất ô nhiễm. Nước máy tưởng chừng an toàn nhưng vẫn có thể chứa hàm lượng Mangan vượt ngưỡng cho phép, nếu hệ thống xử lý không được giám sát chặt chẽ hoặc bảo trì định kỳ.

Mưa axit và tác động khí quyển

Một yếu tố gián tiếp khác là mưa axit, hình thành do khí thải từ công nghiệp và giao thông. Khi mưa axit rơi xuống, nó làm tăng tính axit của đất, khiến các kim loại như Mangan, sắt, nhôm dễ bị hòa tan vào nguồn nước. Qua thời gian, sự tích tụ này có thể làm tăng độ nhiễm Mangan trong nước ngầm, ngay cả tại những khu vực không có hoạt động công nghiệp lớn.

Mangan có thể xuất hiện trong nước sinh hoạt từ nhiều nguồn khác nhau như tự nhiên, công nghiệp, nông nghiệp hay hạ tầng cấp nước. Dù nguyên nhân là gì, hậu quả đều rất đáng lo ngại, không chỉ gây ra các vấn đề thẩm mỹ (cặn đen, nước đổi màu, mùi tanh) mà còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.

Tác hại của nước nhiễm Mangan đối với sức khỏe và đời sống

Dù Mangan là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, cần thiết cho hoạt động của não và quá trình trao đổi chất, việc tiếp xúc với hàm lượng Mangan cao trong nước sinh hoạt lại là một mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến con người, mà còn gây ra nhiều hậu quả lâu dài với thiết bị, đường ống và chất lượng cuộc sống.

Ảnh hưởng của nước nhiễm Mangan đến sức khỏe con người

Mangan trong nước tồn tại ở hai dạng: Mangan hòa tan (Mn²⁺) và Mangan kết tủa (MnO₂). Cả hai dạng này đều gây hại nếu được hấp thụ lâu dài qua đường uống hoặc tắm rửa hằng ngày.

Ảnh hưởng của nước nhiễm Mangan đến sinh hoạt hằng ngày

Không chỉ đe dọa sức khỏe, nước bị nhiễm Mangan còn gây ra nhiều phiền toái trong đời sống thường nhật. Một số dấu hiệu dễ nhận thấy gồm:

  • Nước có màu đen hoặc nâu sẫm: Khi Mangan bị oxy hóa, nó tạo thành lớp cặn đen bám vào đáy bồn nước, tường gạch, vòi sen hoặc bồn rửa mặt.

  • Áo quần ố vàng, ố đen sau khi giặt: Các ion Mangan phản ứng với chất tẩy rửa trong nước, làm vải sậm màu, đặc biệt rõ ở đồ trắng.

  • Thiết bị gia dụng bị hư hỏng nhanh: Mangan kết tủa tạo cặn dày trong máy giặt, máy nước nóng, bình chứa, đường ống… làm giảm lưu lượng nước và tăng nguy cơ tắc nghẽn.

  • Vòi nước, gạch nhà tắm chuyển màu nâu: Đây là dấu hiệu rất điển hình của nước nhiễm sắt và nước nhiễm Mangan kết hợp, thường gặp ở nguồn nước giếng khoan.

Tác hại của nước nhiễm Mangan đối với sức khỏe và đời sống

Ảnh hưởng đến môi trường và hệ sinh thái

Nguồn nước ngầm nhiễm Mangan không chỉ gây hại trong phạm vi hộ gia đình mà còn lan ra môi trường:

  • Gây phú dưỡng nguồn nước: Khi Mangan kết hợp với các hợp chất hữu cơ, nó làm giảm oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật thủy sinh.

  • Tích tụ trong đất: Nếu dùng nước nhiễm Mangan để tưới cây, qua thời gian, Mangan tích lũy trong đất làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây trồng, gây hiện tượng úa vàng, còi cọc.

  • Ô nhiễm lan truyền: Một khi tầng nước ngầm đã bị ô nhiễm Mangan, quá trình tự làm sạch tự nhiên là rất chậm, và ô nhiễm có thể kéo dài hàng chục năm nếu không có biện pháp xử lý triệt để.

Ngưỡng an toàn Mangan trong nước theo quy định

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nồng độ Mangan tối đa trong nước uống là 0,1 mg/L. Trong khi đó, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống (QCVN 01-1:2018/BYT) quy định mức Mangan tối đa cho phép là 0,3 mg/L.

Nếu nước sinh hoạt vượt quá ngưỡng này, người dùng nên ngưng sử dụng ngay để uống và nấu ăn, đồng thời tiến hành kiểm tra chất lượng nước và lắp đặt thiết bị xử lý chuyên dụng.

Cách nhận biết nước nhiễm Mangan

Nước nhiễm Mangan thường rất khó nhận biết bằng cảm quan vì ở dạng hòa tan, Mangan không màu, không mùi. Tuy nhiên, theo thời gian và dưới tác động của oxy trong không khí, Mangan bị oxy hóa tạo thành cặn đen hoặc nâu đậm, để lại nhiều dấu hiệu đặc trưng trong sinh hoạt hằng ngày.

Thế Giới Điện Giải sẽ giúp bạn nhận biết 6 dấu hiệu phổ biến nhất của nước nhiễm Mangan, kèm theo cách kiểm tra thực tế tại nhà.

Nước có màu nâu sẫm hoặc đen sau khi để lắng

Khi mới bơm lên, nước nhiễm Mangan thường trong suốt. Nhưng chỉ sau vài giờ tiếp xúc với không khí, Mangan bị oxy hóa thành MnO₂, tạo màu nâu hoặc đen, thường thấy ở đáy thùng, bồn chứa hoặc ly nước.

Nếu bạn để nước trong một chiếc cốc thủy tinh qua đêm và thấy đáy cốc xuất hiện lớp cặn đen hoặc màng nâu, khả năng cao nguồn nước đã nhiễm Mangan (hoặc kết hợp với sắt).

Nước có màu nâu sẫm hoặc đen sau khi để lắng

Cặn đen bám trong bồn chứa, bồn cầu hoặc vòi sen

Mangan dễ lắng đọng ở những nơi có dòng nước chảy chậm như bồn nước, bể chứa, đầu vòi sen, bồn cầu hoặc ấm đun nước. Nếu bạn thường xuyên phải cọ rửa lớp cặn đen bám dính khó trôi, dù đã dùng nước tẩy rửa thì gần như chắc chắn nước sinh hoạt có chứa Mangan ở mức cao.

Áo quần bị ố đen hoặc xám khi giặt

Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của nước nhiễm Mangan là áo quần trắng chuyển sang màu xám hoặc đen sau vài lần giặt. Các ion Mangan phản ứng với chất tẩy rửa và clo trong nước, tạo kết tủa bám trên sợi vải. Hiện tượng này thường thấy ở những gia đình sử dụng nước giếng khoan chưa qua xử lý.

Nước có mùi tanh kim loại nhẹ

Mangan hòa tan trong nước tạo ra mùi tanh nhẹ giống sắt, đặc biệt rõ khi đun nước sôi hoặc pha trà. Nếu nước có mùi tanh nhẹ, nhưng không đổi màu, bạn vẫn nên kiểm tra định lượng Mangan vì nó có thể tồn tại ở dạng hòa tan, chưa kết tủa.

Vòi nước, bồn rửa, gạch nhà tắm bị ố đen

Khi sử dụng lâu ngày, cặn Mangan kết tủa sẽ bám lên bề mặt kim loại, gạch men hoặc sứ. Điều này không chỉ gây mất thẩm mỹ, mà còn khiến các thiết bị giảm tuổi thọ và tăng nguy cơ tắc nghẽn đường ống. Nếu bạn thấy vòi sen, ống nước hoặc bồn rửa bị ố đen thì đó là tín hiệu nước đã nhiễm Mangan hoặc sắt và Mangan kết hợp.

Kết quả kiểm tra nhanh bằng bộ test Mangan

Để xác định chính xác, bạn có thể sử dụng bộ test Mangan tại nhà, sản phẩm được bán rộng rãi tại các cửa hàng thiết bị xử lý nước.

Top 4 cách xử lý nước nhiễm Mangan hiệu quả

Oxy hóa Mangan

Trong phần lớn các trường hợp, Mangan tồn tại ở dạng hòa tan (Mn²⁺), khó tách khỏi nước bằng lọc cơ học thông thường. Phương pháp oxy hóa là bước đầu tiên và quan trọng để chuyển Mangan từ dạng hòa tan sang dạng kết tủa (MnO₂), giúp dễ dàng loại bỏ trong quá trình lọc.

Cách đơn giản là sục khí hoặc tạo dòng chảy tự nhiên qua các bể chứa để tăng cường oxy. Khi gặp oxy, Mangan bị oxy hóa và tạo thành cặn nâu đen. Sau đó, nước được dẫn qua bể lọc để giữ lại các hạt kết tủa này.

Phương pháp này không chỉ loại bỏ Mangan mà còn xử lý hiệu quả sắt và các hợp chất hữu cơ khác thường có trong nước giếng khoan.

Dùng vật liệu lọc chuyên dụng

Khi nồng độ Mangan trong nước cao, việc chỉ oxy hóa thôi là chưa đủ. Lúc này, cần sử dụng vật liệu lọc chuyên dụng có khả năng oxy hóa và hấp phụ mạnh như:

  • Cát Mangan (Mn Greensand): giúp oxy hóa và giữ lại Mangan, sắt và hydrogen sulfide.

  • Birm hoặc Filox: vật liệu cao cấp có tuổi thọ cao, không cần tái sinh bằng hóa chất.

  • Than hoạt tính xúc tác: vừa lọc cặn vừa hấp phụ các hợp chất hữu cơ, khử mùi tanh hiệu quả.

Những vật liệu này thường được kết hợp trong bể lọc đa tầng, giúp nước đầu ra trong, không còn vị tanh kim loại và đạt tiêu chuẩn nước sinh hoạt.

Ứng dụng công nghệ màng lọc RO

Với các khu vực có nguồn nước nhiễm Mangan nặng hoặc chứa đồng thời nhiều kim loại như sắt, chì, asen, hệ thống lọc RO là lựa chọn tối ưu.

Màng RO có kích thước siêu nhỏ, chỉ 0,0001 micron, cho phép loại bỏ hoàn toàn Mangan hòa tan, vi khuẩn, virus và hầu hết các kim loại nặng khác. Kết quả là nước đầu ra tinh khiết, có thể uống trực tiếp mà không cần đun sôi.

Đây là giải pháp an toàn tuyệt đối cho sức khỏe, đặc biệt phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ, người già hoặc người có bệnh nền.

Sử dụng hệ thống lọc tổng đầu nguồn

Đối với hộ gia đình sử dụng nước giếng khoan hoặc nguồn nước sinh hoạt nghi ngờ có Mangan, hệ thống lọc tổng đầu nguồn là lựa chọn bền vững và toàn diện.

Sử dụng nhiều tầng lọc kết hợp: Than hoạt tính, vật liệu xúc tác, màng lọc tinh và hệ thống oxy hóa tự động. Kết quả là nước đầu ra không chỉ loại bỏ Mangan mà còn xử lý triệt để sắt, asen, amoni, chì và vi sinh vật. Giúp bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ của thiết bị gia dụng.

Ngoài ra, hệ thống còn giúp ngăn cặn bẩn, ố vàng trên thiết bị vệ sinh, vòi nước, máy giặt, mang lại nguồn nước sạch toàn diện cho cả ngôi nhà.

Kết luận

Việc phát hiện và xử lý nước nhiễm Mangan càng sớm càng tốt sẽ giúp ngăn chặn các nguy cơ về sức khỏe như mẩn ngứa, tổn thương thần kinh hoặc rối loạn chức năng gan.

Thế Giới Điện Giải, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp máy lọc nước ion kiềm (Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam) và lọc tổng đầu nguồn, mang đến giải pháp lọc tối ưu, an toàn và bền vững, được nghiên cứu phù hợp với đặc tính nước từng khu vực tại Việt Nam.

Nếu nghi ngờ nguồn nước gia đình có dấu hiệu nhiễm Mangan (cặn đen, mùi tanh, ố vàng đường ống...), hãy liên hệ với Thế Giới Điện Giải để được kiểm tra và tư vấn giải pháp miễn phí.