Nước giếng khoan: đặc điểm, nguy cơ, giải pháp xử lý an toàn
Thế Giới Điện Giải kiên quyết đồng hành cùng các cơ quan báo chí, truyền thông phản đối việc thổi phồng công dụng của nước ion kiềm.
Đây không phải là thuốc — không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Bấm để xem thêmNước giếng khoan từ lâu đã gắn bó với đời sống sinh hoạt của nhiều gia đình Việt Nam. Đây là nguồn nước ngầm được khai thác trực tiếp từ lòng đất, từng được xem là “tài nguyên vô tận” để nấu ăn, tắm giặt, thậm chí uống trực tiếp. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển công nghiệp và nông nghiệp, chất lượng nước giếng khoan ngày càng bị đe dọa bởi ô nhiễm. Vậy nước giếng khoan là gì, có những đặc điểm nào và liệu nó còn an toàn để sử dụng?
Nước giếng khoan là gì?
Nước giếng khoan là nguồn nước ngầm nằm sâu trong lòng đất, được khai thác bằng cách khoan giếng với thiết bị chuyên dụng. Loại nước này hình thành từ quá trình thẩm thấu tự nhiên: nước mưa, nước sông hồ thấm qua nhiều tầng đất đá, trầm tích trong hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
Có thể coi nước giếng khoan là dạng “lọc tự nhiên” do quá trình sàng lọc qua các tầng địa chất. Vì vậy, trước đây nó từng được xem là nguồn nước dồi dào, trong lành, thích hợp cho sinh hoạt hằng ngày. Tuy nhiên, theo thời gian, sự phát triển đô thị, rác thải, hóa chất nông nghiệp và công nghiệp đã khiến chất lượng nước giếng khoan không còn đảm bảo. Thông thường, nước giếng khoan chưa được xử lý sẽ có mùi tanh.
Nói cách khác, nước giếng khoan ngày nay không còn đồng nghĩa với “nước sạch”. Để sử dụng an toàn, gia đình cần hiểu rõ đặc điểm và nguy cơ ô nhiễm tiềm ẩn trong nguồn nước này.
Đặc điểm nước giếng khoan tại các khu vực ở Việt Nam
Chất lượng nước giếng khoan không đồng đều, mà phụ thuộc rất lớn vào điều kiện địa chất từng vùng. Mỗi khu vực có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sử dụng trong sinh hoạt:
Khu vực Bắc Bộ
- Nước ngầm tại nhiều tỉnh đồng bằng Bắc Bộ thường chứa hàm lượng sắt (Fe) và asen (As) cao.
- Khi khai thác, nước thường có mùi tanh, để lâu dễ bị vàng ố, đóng cặn trên thiết bị, quần áo.
- Về lâu dài, việc sử dụng nước giếng khoan nhiễm asen tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Khu vực đồi núi, trung du
- Nước giếng khoan thường chứa nhiều canxi, magie và khoáng chất hòa tan từ đá vôi.
- Đây là nguyên nhân gây ra hiện tượng nước cứng, khi dùng nấu ăn hoặc giặt giũ dễ để lại cặn trắng, làm hỏng thiết bị gia dụng.
- Do đặc tính này, người dân vùng núi thường ưu tiên sử dụng nước suối tự nhiên thay vì nước giếng khoan.
Khu vực Nam Bộ
- Do địa hình gần biển và tác động mạnh của sản xuất nông nghiệp, nước ngầm thường bị nhiễm phèn, mặn, hoặc lẫn hóa chất nông nghiệp.
- Nhiều vùng còn ghi nhận tình trạng nhiễm thuốc bảo vệ thực vật, chất thải công nghiệp, khiến nguồn nước giếng khoan ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- Điều này gây khó khăn lớn cho người dân, buộc phải áp dụng nhiều biện pháp lọc phèn, lọc mặn để sử dụng.
Có thể thấy, nước giếng khoan ở Việt Nam không đồng nhất về chất lượng. Ở nhiều nơi, nguồn nước này vẫn có thể dùng cho sinh hoạt cơ bản sau khi xử lý sơ, nhưng tại các khu vực ô nhiễm nặng, nếu không xử lý đúng cách thì việc sử dụng trực tiếp sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe.
Nguy cơ ô nhiễm nước giếng khoan và nguyên nhân
Trong quá khứ, nhiều người tin rằng nước giếng khoan an toàn nhờ quá trình lọc tự nhiên qua các tầng đất đá. Nhưng thực tế hiện nay, nguồn nước này đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng. Những nguyên nhân chính bao gồm:
Nước thải công nghiệp
- Mỗi năm tại Việt Nam, hàng trăm triệu mét khối nước thải công nghiệp được xả ra môi trường, trong đó một phần lớn chưa qua xử lý.
- Các hóa chất độc hại này thấm xuống đất, trực tiếp ngấm vào tầng nước ngầm, khiến nước giếng khoan chứa nhiều kim loại nặng, chất độc nguy hiểm.
Rác thải sinh hoạt
- Trung bình mỗi ngày có hàng chục nghìn tấn rác thải sinh hoạt nhưng không được xử lý triệt để.
- Phần rác còn tồn đọng lâu ngày gây rò rỉ, ngấm vào lòng đất, làm biến đổi chất lượng nguồn nước giếng khoan.
Ô nhiễm từ nông nghiệp
- Việc lạm dụng thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học là nguyên nhân chính khiến nước ngầm nhiễm nitrat và nhiều hợp chất độc hại.
- Những chất này ngấm xuống giếng khoan, lâu dài làm nguồn nước bị thoái hóa, mất an toàn cho sức khỏe.
Khai thác nước ngầm quá mức
- Việc khai thác nước giếng khoan tràn lan không chỉ khiến mực nước ngầm giảm sút mà còn tạo điều kiện cho xâm nhập mặn và các tạp chất khác len lỏi vào nguồn nước.
- Đây là một trong những lý do khiến chất lượng nước giếng khoan ở Việt Nam ngày càng kém ổn định.
Tác hại của nước giếng khoan ô nhiễm
Sử dụng nước giếng khoan không qua xử lý an toàn có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Những tác hại này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mà còn tác động lâu dài đến sinh hoạt hàng ngày:
Ảnh hưởng đến sức khỏe
- Bệnh đường tiêu hóa: Người dùng nước giếng khoan nhiễm vi khuẩn, vi rút có nguy cơ cao mắc tiêu chảy, đau bụng, kiết lỵ, tả…
- Bệnh ngoài da: Nước nhiễm phèn, mangan hay vi sinh dễ gây viêm da, dị ứng, khô ngứa, nứt nẻ.
- Nguy cơ bệnh mạn tính và ung thư: Lượng asen, nitrat, cadimi, mangan trong nước ngầm ô nhiễm có thể tích tụ, dẫn đến ung thư da, phổi, gan, bàng quang, cùng các bệnh về thần kinh (suy giảm trí nhớ, rối loạn thần kinh trung ương, thậm chí hội chứng giống Parkinson).
- Tổn thương gan và thận: Các kim loại nặng trong nước giếng khoan lâu dài làm suy giảm chức năng gan, thận, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ bài tiết.
Ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày
- Thiết bị gia dụng nhanh hỏng: Máy giặt, ấm đun, vòi nước, bình nóng lạnh dễ bị cáu cặn, tắc nghẽn, ăn mòn do nước chứa nhiều sắt, phèn, canxi.
- Quần áo và đồ dùng: Giặt bằng nước giếng khoan thường khiến vải bị ố vàng, xỉn màu, thô ráp. Ngay cả bồn rửa, bồn cầu, bình đun cũng nhanh chóng hoen ố, mất thẩm mỹ.
- Tốn kém chi phí: Gia đình phải tốn thêm nhiều chi phí vệ sinh, bảo dưỡng thiết bị hoặc thay thế do nước bẩn làm hỏng hóc.
Tác hại của nước giếng khoan ô nhiễm vừa nguy hiểm cho sức khỏe, vừa gây phiền toái và tốn kém trong đời sống sinh hoạt. Do đó, xử lý triệt để nguồn nước trước khi sử dụng là việc vô cùng cần thiết.
Giải pháp xử lý nước giếng khoan an toàn
Trước những nguy cơ ô nhiễm và tác hại nghiêm trọng, việc xử lý nước giếng khoan là yêu cầu bắt buộc nếu muốn đảm bảo sức khỏe và chất lượng sinh hoạt. Hiện nay có 3 nhóm giải pháp phổ biến:
1. Bể lọc truyền thống
- Đây là phương pháp xử lý nước giếng khoan lâu đời, phổ biến tại nông thôn.
- Cấu tạo bể gồm 3 ngăn: ngăn lắng, ngăn lọc (sỏi, cát, than hoạt tính) và ngăn chứa.
- Hiệu quả: giảm phèn, mùi tanh, loại bỏ cặn bẩn cơ bản.
- Hạn chế: không xử lý được vi sinh vật, kim loại nặng, amoni, asen… → vẫn tiềm ẩn nguy cơ khi dùng trực tiếp.
2. Máy lọc nước RO/Nano tại điểm dùng
- Máy Nano: giữ lại khoáng chất tự nhiên, nước sau lọc có thể uống trực tiếp nếu nguồn đầu vào an toàn. Nhược điểm: không xử lý tốt nước ô nhiễm nặng, dễ tắc lõi, chi phí thay lõi lọc nước cao.
- Máy RO: màng lọc siêu nhỏ loại bỏ gần như hoàn toàn vi khuẩn, kim loại nặng, tạp chất. Nước đầu ra tinh khiết, có thể uống trực tiếp. Hạn chế: loại bỏ cả khoáng chất có lợi (trước khi tái khoáng), tạo nước thải, cần điện để hoạt động.
Nhìn chung, máy lọc RO phù hợp hơn cho nước giếng khoan nhiễm phèn, mặn hoặc ô nhiễm nặng, trong khi Nano chỉ thích hợp khi nguồn nước đầu vào đã tương đối sạch.
3. Hệ thống lọc nước sinh hoạt đầu nguồn (lọc tổng)
Đây là giải pháp toàn diện và bền vững nhất cho gia đình sử dụng nước giếng khoan, công suất lớn, xử lý hàng nghìn lít nước/giờ giúp đảm bảo toàn bộ nước sinh hoạt trong nhà đều sạch. Tìm hiểu về máy lọc nước sinh hoạt đầu nguồn để biết thêm.
- Loại bỏ triệt để cặn bẩn, kim loại nặng, vi sinh vật, clo, hóa chất độc hại.
- Bảo vệ sức khỏe toàn diện (ăn uống, tắm giặt, nấu nướng…).
- Giúp thiết bị gia dụng bền hơn, giảm tình trạng cáu cặn.
- Giữ quần áo, vật dụng bền đẹp, không bị ố vàng.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài nhờ giảm sửa chữa, bảo dưỡng và chi phí y tế.
Lọc nước đầu nguồn là phương pháp hiệu quả nhất để chống lại sự ô nhiễm của nước giếng khoan.
Kết luận
Qua những thông tin trên, chúng ta đã hiểu rõ nước giếng khoan là gì, đặc điểm của nó tại các khu vực ở Việt Nam cũng như những nguy cơ ô nhiễm đang ngày càng gia tăng. Dù từng được coi là nguồn nước sinh hoạt quen thuộc, hiện nay nước giếng khoan tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe: bệnh đường tiêu hóa, ngoài da, tổn thương gan, thận, thần kinh và thậm chí ung thư. Ngoài ra, việc sử dụng nước ô nhiễm còn khiến sinh hoạt gia đình bị ảnh hưởng, thiết bị nhanh hỏng, chi phí phát sinh ngày càng cao.