6 cách kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt sau khi lọc
Thế Giới Điện Giải kiên quyết đồng hành cùng các cơ quan báo chí, truyền thông phản đối việc thổi phồng công dụng của nước ion kiềm.
Đây không phải là thuốc — không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Bấm để xem thêmĐảm bảo nước sau lọc an toàn là điều thiết yếu để bảo vệ sức khỏe cả nhà. Hãy cùng Thế Giới Điện Giải tìm hiểu về 6 phương pháp kiểm tra chất lượng nước sau lọc, kèm bước thực hiện, cách đọc kết quả và hướng xử lý khi phát hiện sự cố
Vì sao cần kiểm tra chất lượng nước sau lọc?
Kiểm tra chất lượng nước sau lọc giúp bản thân gia đình bảo vệ sức khỏe (phát hiện clo dư, kim loại nặng, vi sinh tồn tại trong nước giếng khoan còn chưa lọc hết), phát hiện sớm sự cố của hệ thống lọc, duy trì hiệu suất và tuổi thọ thiết bị, và đảm bảo nước đầu ra phù hợp mục đích sử dụng (ăn uống, tắm rửa, giặt giũ).
6 cách kiểm tra chất lượng nước sau lọc
Quan sát màu sắc của nước
- Mở vòi, để chảy 2–3 phút để xả phần nước ứ trong ống.
- Lấy một cốc thủy tinh sạch, hứng nước đầy.
- Đặt cốc trước nguồn sáng (ánh sáng tự nhiên hoặc đèn trắng) và quan sát.
Các dấu hiệu nhận biết chất lượng nước sau lọc của:
- Trong suốt, không vẩn đục: dấu hiệu tốt.
- Màu vàng/cam/nâu đỏ: có thể do sắt, mangan, hoặc rỉ sét trong ống/thiết bị.
- Nước đục hoặc có cặn lắng: có thể do độ đục cao, cặn bẩn chưa được lọc triệt để.
- Mảnh vụn đen/nhựa: khả năng ống hoặc lõi lọc bị mài mòn, hạt than hoạt tính bị bong.
Trong trường hợp nước có màu bất thường thay vì màu trong suốt: dừng sử dụng cho mục đích ăn uống, kiểm tra lõi lọc của máy lọc nước, hệ thống lọc nước đầu nguồn, vệ sinh bồn chứa, liên hệ kỹ thuật nếu cần. Hãy tìm hiểu hệ thống lọc nước đầu nguồn gia đình trước khi kiểm tra.
Kiểm tra mùi vị của nước
Cách thực hiện: hứng nước vào cốc, ngửi ngay và cách mũi 2–3 cm, nếm một ít nếu an toàn (chỉ khi không có dấu hiệu rõ ràng của ô nhiễm).
- Mùi clo (khử trùng): nếu mùi vị từ bình thường đến có mùi clo thoảng thì vẫn có thể chấp nhận được. Nếu mùi gắt có thể là do dư clo trong nước.
- Mùi tanh/kim loại: Hàm lượng kim loại bên trong nước (sắt, mangan, nhôm) vượt quá mức bình thường.
- Mùi trứng thối: nghi ngờ H₂S (làm hại mũi, gây khó chịu).
- Mùi mốc/đất: có thể do chất hữu cơ phân hủy hoặc bùn trong đường ống.
- Nước nhiễm mặn: khi nếm sẽ có vị mặn hoặc lờ lợ dù chưa cho muối. Uống lâu gây khát nhanh, có cảm giác khô cổ.
Hướng xử lý: nếu mùi lạ kéo dài >5–10 phút sau khi xả vòi, ngưng dùng nước uống, kiểm tra than hoạt tính hoặc màng lọc, cân nhắc khử trùng bổ sung (UV, ozone) hoặc xét nghiệm chuyên sâu.
Dùng bút thử TDS
Đo TDS (tổng chất rắn hòa tan) là chỉ số phản ánh tổng muối và khoáng hòa tan (không phân biệt chất độc hay khoáng tốt).
Chuẩn tham khảo (tham khảo từ nội dung kỹ thuật phổ biến):
- < 100 ppm: nước rất tinh khiết, thường an toàn để uống.
- 100–300 ppm: nước cứng/không quá tinh khiết, phù hợp sinh hoạt.
- 300 ppm: cần kiểm tra chi tiết (có thể nhiễm chất rắn hoặc khoáng nhiều).
- Nước nhiễm mặn: TDS thường vượt cao (500–1.000 ppm hoặc hơn), nguyên nhân do muối NaCl trong nước. Nếu thấy chỉ số cao kèm vị mặn, gần như chắc chắn là nước bị nhiễm mặn.
- Tháo nắp, bật nút ON và kiểm tra pin.
- Cho nước vào cốc sạch, cắm điện cực bút vào nước (không ngập quá vạch max).
- Đợi màn hình ổn định (theo loại bút: vài giây đến 1 phút hoặc ~3 phút nếu hướng dẫn thiết bị yêu cầu).
- Ghi kết quả, so sánh với ngưỡng tham khảo.
Lưu ý: TDS cao không tự động có nghĩa nước độc — có thể do khoáng tự nhiên (Ca, Mg). Nhưng TDS thấp không bảo đảm không có vi khuẩn hay kim loại độc hại. Nếu TDS bất thường, cần xét nghiệm chuyên sâu.
Khi phát hiện TDS cao: kiểm tra màng RO, tiền lọc, thay lõi nếu đã dùng vượt hạn, hoặc làm xét nghiệm để xác định thành phần hòa tan.
Dùng thuốc thử chuyên dụng (pH, sắt, clo, Pb)
Dùng thuốc đo thủ công các chỉ số dễ gây tác hại: pH, sắt, clo dư có trong nước. Các bộ thử thường kèm ống nghiệm, giọt thuốc, và bảng màu so sánh.
Thuốc thử pH (dung dịch hoặc ống quỳ màu):
- Cách thử: lấy ~50 ml nước, nhỏ 3–4 giọt thuốc thử pH, chờ 10–15 giây, so màu với thang pH.
- Thang an toàn tham khảo: pH ≈ 6–8.5 cho nước sinh hoạt/ăn uống theo tiêu chuẩn thông dụng.
- Nếu pH quá thấp (<6) hoặc quá cao (>8.5): ảnh hưởng da, răng, ống kim loại, cần điều chỉnh (bổ sung trung hòa hoặc thay vật liệu xử lý).
- Cách thử: lấy 50 ml mẫu, thêm thuốc thử theo hướng dẫn, lắc, chờ ~4 phút rồi so với bảng màu.
- Ngưỡng tham khảo: sắt ≤ 0.5 mg/lít (theo các tiêu chuẩn tham khảo). Vượt mức gây mùi, vị kim loại, vẩn đục, và ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.
- Xử lý: dùng lọc loại bỏ sắt, vệ sinh hệ thống, thay vật liệu lọc chuyên dụng.
- Nguyên lý thử thuốc : DPD (khi có KI và đệm pH) phản ứng với Clo tạo màu hồng, so màu cho hàm lượng Clo.
- Cách thử (tóm tắt an toàn): mẫu 100 ml + KI 1 g, đợi 2 phút; thêm dung dịch đệm pH 6.2–6.5, tiếp theo thêm thuốc thử DPD, chờ phản ứng rồi so màu.
- Ngưỡng tham khảo: Clo dư thường khuyến nghị ~0.2 mg/lít; một số tiêu chuẩn cho phép 0.2–1 mg/lít. Clo dư cao gây kích ứng mắt, mũi, da.
- Xử lý: giảm lượng khử trùng đầu nguồn, lắp than hoạt tính trước sử dụng, hoặc bù thời gian lưu trữ để Clo thoát khí.
- Cách làm: lấy mẫu nước, nhỏ thuốc thử, so màu với bảng chuẩn. Nếu có chì, nước sẽ đổi màu (tùy loại kit).
- Ngưỡng an toàn: theo nhiều tiêu chuẩn, chì không nên vượt 0,01 mg/lít.
- Hậu quả: chì gây hại thần kinh, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em và phụ nữ mang thai.
- Xử lý: Nếu phát hiện nước nhiễm chì, bắt buộc phải dùng hệ thống lọc có màng RO hoặc than hoạt tính đặc biệt (lọc chì). Trong trường hợp nhiễm nặng, cần thay cả hệ thống đường ống cũ.
Lưu ý: tuân thủ hướng dẫn sử dụng bộ thử, tránh pha sai tỉ lệ, xem hạn sử dụng của thuốc thử.
Dùng giấy quỳ tím (quỳ thử pH)
Sử dụng giấy quỳ tím để kiểm tra nhanh nước có tính axit hay kiềm. Cách thực hiện:
- Nhúng một đoạn giấy quỳ vào ~30–50 ml nước, rút ra, chờ 1–2 phút cho đổi màu, so với bảng màu.
- Quỳ tím → chuyển đỏ: nước axit.
- Quỳ tím → chuyển xanh: nước kiềm.
- Không đổi màu → pH xấp xỉ 7 (trung tính).
Xét nghiệm phòng thí nghiệm & máy đo đa chỉ tiêu — phương pháp toàn diện nhất
Mặc dù việc xét nghiệm nước tại phòng thí nghiệm hoặc máy đo đa chỉ tiêu có thể tốn kém hơn so với các phương pháp trên. Tuy nhiên, đây là cách xác định chính xác các chỉ số hoá, lý, vi sinh theo tiêu chuẩn (ví dụ QCVN 01-1:2018/BYT cho nước sinh hoạt / nước uống). Dùng khi nghi ngờ nhiễm kim loại nặng, vi khuẩn, vi nhựa có trong nước hoặc để chứng nhận an toàn.
Lưu ý quan trọng khi kiểm tra chất lượng nước sau lọc
- Đừng chỉ dựa vào cảm quan. Nhiều chất độc (arsen, chì, vi khuẩn đường ruột) không thể nhìn thấy hay ngửi.
- Kiểm tra định kỳ: khuyến nghị 3–6 tháng/lần cho kiểm tra cơ bản (TDS, mùi, màu), 6–12 tháng/lần hoặc khi có nghi vấn mới gửi xét nghiệm phòng lab.
- Kiểm tra sau mỗi lần thay lõi/filter hoặc bảo trì lớn. Sau thay lõi, kiểm tra TDS/pH để đảm bảo hệ thống vận hành đúng.
- Lấy mẫu đúng cách cho phòng lab: dùng chai vô trùng do lab cung cấp, ghi chi tiết, chuyển mẫu sớm.
- So sánh với tiêu chuẩn: đối chiếu kết quả với QCVN 01-1:2018/BYT (hoặc tiêu chuẩn nước uống/sinh hoạt có hiệu lực) khi cần khẳng định an toàn.
Kết luận
Kiểm tra chất lượng nước sau lọc không phải là việc làm hình thức, đó là bước bảo đảm quyền lợi sức khỏe, bảo vệ khoản đầu tư cho hệ thống lọc và kiểm tra xem hệ thống lọc nước sinh hoạt có bị lỗi không. Bắt đầu bằng các kiểm tra cảm quan, dùng bút TDS và thuốc thử để theo dõi thường xuyên. Khi có dấu hiệu bất thường hoặc cần xác định chính xác, gửi mẫu xét nghiệm phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn (ví dụ QCVN 01-1:2018/BYT). Thói quen kiểm tra định kỳ 3 - 6 tháng, kết hợp bảo trì đúng lịch, sẽ giúp hệ thống lọc hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí dài hạn và giữ nguồn nước gia đình luôn an toàn.
Thế Giới Điện Giải hi vọng sau khi tìm hiểu về các phương pháp kiểm tra trên đây thì bạn sẽ có thể tự kiểm tra chất lượng nước của gia đình mình.